Gasoline 4x4 AT Gasoline 4x2 AT Diesel 4x2 MT
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Chiều dài toàn thể (mm) 4.695
Chiều ngang toàn thể (mm) 1.815
Chiều cao toàn thể (mm) 1.84 1.825 1.84
Khoảng cách hai cầu xe (mm) 2.8
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,6
Khoảng sáng gầm xe (mm) 215 205 215
Trọng lượng không tải (kg) 1.995 1.855 1.91
Sức chở (người) 7
ĐỘNG CƠ
Loại động cơ 6B31 MIVEC V6 4D56 DI-D
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử - MIVEC Dầu - Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp
Dung tích xy lanh (cc) 2.998 2.477
Công suất cực đại (ps/rpm) 220/6.250 136/3.500
Mô-men xoắn cực đại (N.m/rpm) 281/4.000 314/2.000
Tốc độ cực đại (km/h) 179 167
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 70
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO
Hộp số Số tự động 5 cấp INVECS II Số sàn 5 cấp
Truyền động 2 cầu - Super Select với khóa vi sai cầu sau Cầu sau

Thông số kỹ thuật